Søgeord catalogue gav 2 resultater
FR Fransk DA Danske
catalogue (n v) [a complete list of items] {m} katalog (n v) {n} [a complete list of items]
catalogue (n v) [a systematic list of names, books, pictures etc.] {m} katalog (n v) {n} [a systematic list of names, books, pictures etc.]

Fransk Danske oversættelser

FR Synonymer for catalogue DA Oversættelser
répertoire [liste] m thư mục
série [liste] f bộ
index [liste] m ngón tay trỏ
livret [liste] m cuốn sách nhỏ (n)
recensement [inventaire] m điều tra dân số (n v)
compte [inventaire] m tài khoản
état [inventaire] m nhà nước (n v)
mémoire [fait] m trí nhớ
rang [état] m thứ bậc (n v)
livre [fascicule] m sách giáo khoa
texte [fascicule] m bài đọc (n v)
calepin [fascicule] m quyển vở
formulaire [répertoire] m biểu mẫu (n v)
collection [quantité] f bộ sưu tập
jeu [quantité] m trò chơi (n adj v)