DA VI Danske Vietnamesisk ordbog (15)
- con mèo
- mèo
- vợ
- người vợ
- vợ
- người vợ
- vợ
- người vợ
- gì
- cái này là gì
- mấy giờ rồi
- bây giờ mấy giờ rồi
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- cái này giá bao nhiêu_
- cá voi
- cá ông
- cá ông voi
- kình ngư
- ai
- ai nào
- kẻ nào
- mỗi
- các
- hàng
- hàng
- không X cũng không X
- bạch
- sao lùn trắng
- tiếng Bê-la-rút
- tỏi
- của ai
- nếu
- hễ
- nếu
- hễ
- nếu
- hễ
- nếu
- hễ
- nếu
- hễ
- thế nào
- làm sao
- sao
- bạn sống ở đâu
- bạn ở đâu
- bạn từ đâu đến
- bạn quê ở đâu
- bạn là người nước nào
- bạn từ đâu đến
- bạn quê ở đâu
- bạn là người nước nào
- nhà vệ sinh ở đâu
- cầu tiêu ở đâu
- bạn bao nhiêu tuổi
- mấy
- bao nhiêu
- mấy
- bao nhiêu
- mấy
- bao nhiêu
- bạn khỏe không
- bạn có khỏe không
- khỏe chứ
- bạn khỏe không
- bạn có khỏe không
- khỏe chứ
- sao
- vì sao
- tại sao
- khi nào
- khi
- lúc nào
- hydrat
- kẻ đạo đức giả
- kẻ giả nhân giả nghĩa
- tính thường xuyên
- linh cẩu
- nguồn hy vọng
- hy vọng
- tay
- bàn tay
- banh để liệng
- gan bàn tay
- lòng bàn tay
- cổ tay
- tóc
- lông
- bộ lông
- cái võng
- quân đội
- lịch sự
- lể phép
- cao
- bên phải
- bên phải
- nghe
- nghe theo