DE VI Tysk Vietnamesisk ordbog (121)
- mồ côi
- đứa trẻ mồ côi
- mồ côi
- dưa hấu
- hyđrô
- hi-đrô
- hy-đrô
- động vật thân mềm
- động vật thân mềm
- rượu vàng
- nho
- gốc
- ngành khoa học
- môn khoa học
- căn hộ
- căn hộ
- sói
- lời
- những lời
- nhời
- từ
- tiếng
- Chiến tranh thế giới thứ hai
- hành tây
- hành
- chúc mừng sinh nhật
- chức mừng sinh nhật
- chúc mừng sinh nhật
- chức mừng sinh nhật
- già
- ở tại
- lúc
- vào
- ở
- ở tại
- lúc
- vào
- ở
- ở tại
- lúc
- vào
- ở
- ở tại
- lúc
- vào
- ở
- khác
- thắp
- châm
- nhóm
- đốt
- thắp
- châm
- nhóm
- đốt
- thắp
- châm
- nhóm
- nghèo
- trên
- xin chào
- xin chào
- xin chào
- xin chào
- xin chào
- xin chào
- xin chào
- chiếu sáng
- rọi sáng
- soi sáng
- chiếu sáng
- rọi sáng
- soi sáng
- cần
- cần
- khá hơn
- cầu
- cầu nguyện
- trước khi
- trước khi
- trả
- trả
- là
- làm ơn
- xin
- cầu xin
- xanh
- nâu
- sạm
- rám nắng
- sạm nắng
- tức giận
- tức giận
- tức giận
- ủi
- là
- thì
- sao Thủy
- người Trung Quốc
- người Tàu