PT VI Portugisisk Vietnamesisk ordbog (46)
- hoạt động
- diễn viên
- nữ diễn viên
- diễn viên
- nữ diễn viên
- thật
- thật sự
- thực tế
- có thật
- thật
- thật sự
- thực tế
- có thật
- hiện tại
- hiện thời
- hiện nay
- đúng thời
- hiện tại
- hiện thời
- hiện nay
- đúng thời
- thực sự
- thực sự
- châm cứu
- dấu sắc
- Adam và Eve
- ăn nào
- ăn ngon nhé
- chúc ngon miệng
- ăn nào
- ăn ngon nhé
- chúc ngon miệng
- chất xương
- xương
- màu xương
- gỡ xương
- tủy xương
- bonsai
- lên đường bình an
- chim điên
- bẫy mìn
- sách
- cuốn sách
- quyển sách
- sổ
- sách giáo khoa
- sổ
- tập
- quyển
- tập
- quyển
- sổ sách kế toán
- phòng
- xuống
- phạt
- tủ sách
- cuốn sách nhỏ
- giá sách
- kệ sách
- hiệu sách
- nhà sách
- tay mọt sách
- tay mọt sách
- bùm
- giày ống
- ủng
- biên giới
- nỗi
- nỗi
- bo
- vay
- mượn
- vay
- mượn
- ngưng tụ Bose-Einstein
- đông đặc
- Bôxnia Hécxêgôvina
- Bôxnia Hécxêgôvina
- eo biển Bosporus
- eo biển Bospho
- Bốt xtơn
- thực vật học
- cả hai
- chai
- con chai
- chai
- con chai
- mở nắp chai
- mở chai
- mở nắp chai
- mở chai
- đáy
- cành
- nhánh
- ngành
- cành
- nhánh
- ngành
- đại lộ
- đường lớn